

0.99
0.91
0.93
0.95
3.40
3.35
2.19
1.29
0.65
1.13
0.76
Diễn biến chính



Kiến tạo: Gaetan Laborde
Kiến tạo: Paul Joly

Ra sân: Clement Akpa


Ra sân: Billal Brahimi

Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Thelonius Bair


Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Perrin


Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
Kiến tạo: Donovan Leon

Bàn thắng
Phạt đền
🍰 Hỏng phạt đền
💙
ꦡ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư♑ời💃
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
3 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 14 | 6.8 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 15 | 6.5 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
14 | Billal Brahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ