

0.93
0.97
1.04
0.84
3.75
3.70
1.91
0.80
1.11
0.33
2.30
Diễn biến chính









Ra sân: Assane Diousse


Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos

Ra sân: Ayyoub Bouaddi

Ra sân: Aissa Mandi

Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes

Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Lassine Sinayoko

Ra sân: Hamed Junior Traore

Ra sân: Gaetan Perrin


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạඣt đền
🐽 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♔
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.26 | |
18 | Assane Diousse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.39 | |
10 | Gaetan Perrin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 24 | 6.97 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 6.59 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 24 | 6.7 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 6.19 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.13 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.73 | |
40 | Theo De Percin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 19 | 6.68 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 29 | 7.13 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.73 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 47 | 7.03 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 2 | 64 | 7.16 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.52 | |
26 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 1 | 47 | 6.44 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 67 | 7.05 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 5.97 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 58 | 6.82 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 32 | 6.66 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.73 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 68 | 6.92 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 32 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ