Vòng 7
20:30 ngày 09/01/2025
Aizawl FC
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 0)
Sreenidi Deccan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.79
-0.75
0.99
O 2.75
0.93
U 2.75
0.85
1
3.70
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
0.92
O 1
0.71
U 1
1.07

Diễn biến chính

Aizawl FC Aizawl FC
Phút
Sreenidi Deccan Sreenidi Deccan
 Joel Lalram▨chhana match yellow.png
22'
23'
match hong pen ▨ Juan Castaneda  ༒
Lalbiakdika Vanlalvunga 1 - 0
Kiến tạo: Zothanpuia Zothanpuia
match goal
37'
Zothanpuia Zothanpuia 2 - 0 match goal
43'
48'
match yellow.png ♏ 🐻 Abhishek Ambekar 
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Lalthankhuma Duhvela  match yellow.png
50'
Lalrinzuala Lalbiaknia 3 - 0
Kiến tạo: Lalbiakdika Vanlalvunga
match goal
58'
69'
match goal 3 - 1 Juan Castaneda
Kiến tạo: Bawitlung Lalnuntluanga
75'
match goal 3 - 2 Juan Castaneda
Kiến tạo: Angel Orelien
83'
match goal 3 - 3 Willian Alves de Oliveira
Kiến tạo: Angel Orelien
86'
match yellow.png   R Lalbiakliana 🦩 🔜
90'
match goal 3 - 4 Juan Castaneda
Kiến tạo: Angel Orelien

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ๊   Hỏng phạt đền ও match phan luoi 𝔍  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧃ 🌃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aizawl FC Aizawl FC
Sreenidi Deccan Sreenidi Deccan
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
11
189
 
Pha tấn công
 
202
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
114

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
2.7 Bàn thua 2.1
6 Phạt góc 5.5
3.4 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aizawl FC (15trận)
Chủ Khách
ℱ Sreenidi Decca✃n (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1