

0.82
1.00
0.85
0.95
5.75
3.90
1.57
1.17
0.73
1.14
0.75
Diễn biến chính





Kiến tạo: Declan Rice

Ra sân: Seamus Coleman

Ra sân: Matt Doherty



Ra sân: Adam Idah

Ra sân: Will Smallbone




Ra sân: Kobbie Mainoo

Ra sân: Jack Grealish

Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Robbie Brady


Ra sân: Harry Kane

Ra sân: Harry Maguire
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ𝓰ền
♎
Phản lưới nhà
ꦏ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅰 Thay người
🌠
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ailen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 5.8 | |
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 3 | 0 | 12 | 5.74 | |
7 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 15 | 5.78 | |
21 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 13 | 6.47 | |
20 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 13 | 6.18 | |
14 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 5.96 | |
1 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
4 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.73 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.7 | |
10 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 5.63 | |
8 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.9 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
6 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 51 | 6.78 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 46 | 7.69 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.74 | |
2 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 5 | 0 | 63 | 7.2 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 52 | 52 | 100% | 0 | 0 | 59 | 8.44 | |
11 | Anthony Gordon | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 30 | 7 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 29 | 6.67 | |
16 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 70 | 7 | |
15 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 52 | 6.58 | |
18 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 71 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ