

1.08
0.82
0.86
1.02
1.46
4.29
5.40
1.08
0.80
0.88
1.00
Diễn biến chính








Ra sân: Thomas Davies
Ra sân: Milos Kerkez


Ra sân: Justin Kluivert

Ra sân: Marcus Tavernier




Ra sân: Jayden Bogle

Ra sân: Oliver McBurnie

Kiến tạo: Ryan Christie

Ra sân: Ryan Christie

Ra sân: Adam Smith


Ra sân: Ben Brereton

Ra sân: Oliver Arblaster



Kiến tạo: Dango Ouattara

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
ܫ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 0 | 64 | 6.16 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 19 | 6.6 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 4 | 1 | 5 | 48 | 41 | 85.42% | 8 | 1 | 70 | 8.02 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 2 | 27 | 6.89 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 7 | 3 | 75 | 6.76 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 7.19 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 6 | 37 | 6.66 | |
17 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 30 | 6.94 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 27 | 5.92 | |
6 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 78 | 85.71% | 0 | 8 | 97 | 6.73 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 4 | 54 | 48 | 88.89% | 6 | 0 | 67 | 6.98 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 28 | 7.67 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 48 | 6.31 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 84 | 73 | 86.9% | 0 | 6 | 93 | 6.57 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 5 | 1 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 5 | 1 | 56 | 8.24 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 6 | 0 | 57 | 6.26 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 51 | 7.74 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.68 | |
2 | George Baldock | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 29 | 6.08 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 0 | 31 | 6.21 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 8 | 43 | 7.36 | |
13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 12 | 30% | 0 | 1 | 55 | 7.58 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 27 | 6.49 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 5 | 25 | 12 | 48% | 5 | 0 | 43 | 7.55 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 25 | 6.74 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.38 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 33 | 6.87 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 26 | 6.91 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 23 | 6.32 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 5.92 | |
24 | Oliver Arblaster | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 39 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ