

0.99
0.91
1.05
0.83
1.29
4.60
8.00
0.77
1.12
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Daniele Rugani

Ra sân: Owen Wijndal


Ra sân: Cisse Sandra

Ra sân: Kyan Vaesen

Ra sân: Runar Thor Sigurgeirsson
Ra sân: Bertrand Traore

Ra sân: Benjamin Tahirovic


Ra sân: Amine Lachkar
Ra sân: Davy Klaassen

Bàn thắng
Phạt đền
🐓 H🐼ỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ౠ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅘 Thay người
🔴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Davy Klaassen | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 33 | 7.04 | |
20 | Bertrand Traore | Forward | 1 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 66 | 6.85 | |
21 | Branco van den Boomen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 4 | 1 | 68 | 6.75 | |
24 | Daniele Rugani | Defender | 0 | 0 | 0 | 90 | 86 | 95.56% | 0 | 1 | 93 | 6.67 | |
5 | Owen Wijndal | Defender | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 28 | 6.6 | |
9 | Brian Brobbey | Forward | 3 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
40 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
13 | Ahmetcan Kaplan | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 60 | 6.66 | |
15 | Youri Baas | Defender | 0 | 0 | 0 | 90 | 86 | 95.56% | 0 | 0 | 96 | 6.9 | |
3 | Anton Gaaei | Defender | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 7 | 0 | 60 | 6.35 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 48 | 6.19 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
25 | Mickael Tirpan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 40 | 6.11 | |
5 | Runar Thor Sigurgeirsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 40 | 6.7 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 57 | 6.68 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 6 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 6.38 | |
33 | Tommy St. Jago | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.16 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.14 | |
6 | Boris Lambert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 67 | 6.18 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 39 | 6.22 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 41 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ