

0.96
0.94
0.91
0.97
1.08
7.50
15.00
0.75
1.14
0.18
4.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jordan Henderson


Ra sân: Aaron Meijers
Ra sân: Jorrel Hato


Ra sân: Sylvester van de Water

Ra sân: Michiel Kramer

Ra sân: Brian Brobbey

Ra sân: Kenneth Taylor


Ra sân: Richonell Margaret
Ra sân: Jordan Henderson

Ra sân: Mika Godts


Ra sân: Godfried Roemeratoe

Kiến tạo: Denilho Cleonise

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌞 𒈔
🐭 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆏 Thay người
෴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Remko Pasveer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.42 | |
6 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 75 | 68 | 90.67% | 2 | 0 | 86 | 7.64 | |
23 | Steven Berghuis | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 4 | 0 | 64 | 6.97 | |
18 | Davy Klaassen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 52 | 6.56 | |
25 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 22 | 5.97 | |
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.86 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 27 | 6.67 | |
24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 0 | 5 | 108 | 7.33 | |
5 | Owen Wijndal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 27 | 5.69 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.61 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 44 | 7.46 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 3 | 1 | 73 | 7.49 | |
15 | Youri Baas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 99 | 91 | 91.92% | 0 | 0 | 105 | 6.39 | |
28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 6.37 | |
11 | Mika Godts | Cánh trái | 7 | 1 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 64 | 7.26 | |
4 | Jorrel Hato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 45 | 6.67 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 4 | 12 | 6.2 | |
28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 2 | 34 | 6.04 | |
11 | Alexander Jakobsen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 5.88 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 35 | 6.69 | |
18 | Sylvester van de Water | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 14 | 5.57 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 48 | 6.1 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 50 | 7.49 | |
52 | Mohammed Amine Ihattaren | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 2 | 0 | 65 | 7.47 | |
4 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 4 | 59 | 7.29 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.69 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 53 | 6.86 | |
34 | Luuk Wouters | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 60 | 50 | 83.33% | 3 | 2 | 74 | 6.05 | |
13 | Joey Kesting | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 34 | 6.41 | |
33 | Faissal Al Mazyani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 0 | 66 | 7.15 | |
22 | Tim van de Loo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ