Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 05/10/2022
AFC Ajax 1
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 3)
Napoli
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Napoli Napoli
Mohammed Kudus 1 - 0
Kiến tạo: Kenneth Taylor
match goal
9'
18'
match goal 1 - 1 Giacomo Raspadori
Kiến tạo: Mathias Olivera
21'
match yellow.png 🌜  Giacomo Rasඣpadori
 Jurrien Timber 💫 match yellow.png
30'
33'
match goal 1 - 2 Giovanni Di Lorenzo
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
꧋ 𝔍 Dusan Tadic  match yellow.png
38'
45'
match goal 1 - 3 Piotr Zielinski
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
46'
match change Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Piotr Zielinski
47'
match goal 1 - 4 Giacomo Raspadori
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
63'
match goal 1 - 5 Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Giacomo Raspadori
64'
match change Elif Elmas
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
64'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Giacomo Raspadori
Davy Klaassen
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
72'
Brian Brobbey
Ra sân: Steven Berghuis
match change
72'
🌱 Dusan Tadic match yellow.pngmatch red
73'
Florian Grillitsch
Ra sân: Jurrien Timber
match change
80'
80'
match change Gianluca Gaetano
Ra sân: Stanislav Lobotka
81'
match goal 1 - 6 Giovanni Pablo Simeone
Kiến tạo: Tanguy Ndombele Alvaro
Youri Baas
Ra sân: Devyne Rensch
match change
84'
84'
match change Alessandro Zanoli
Ra sân: Giovanni Di Lorenzo
ꦇ Moh🔯ammed Kudus match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt 💙đền match phan luoi ♚ Phản lưới nhà ไ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ⛦ 𒉰 Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
26
2
 
Sút trúng cầu môn
 
13
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
23
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
375
 
Số đường chuyền
 
491
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
21
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
7
 
Đánh đầu thành công
 
22
7
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
90
 
Pha tấn công
 
131
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Brian Brobbey
1
Maarten Stekelenburg
35
Francisco Conceição
18
Lorenzo Lucca
29
Lisandro Rodriguez Magallan
16
Jay Gorter
26
Youri Regeer
6
Davy Klaassen
25
Youri Baas
11
Lucas Ocampos
21
Florian Grillitsch
5
Owen Wijndal
AFC Ajax AFC Ajax 4-2-3-1
4-3-3 Napoli Napoli
22
Pasveer
17
Blind
3
Ughelumb...
2
Timber
15
Rensch
8
Taylor
4
Velazque...
7
Bergwijn
23
Berghuis
10
Tadic
20
Kudus
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
3
Min-Jae
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinsk...
11
Bahena
81
2
Raspador...
77
Kvaratsk...

Substitutes

6
Mario Rui Silva Duarte
23
Alessio Zerbin
59
Alessandro Zanoli
7
Elif Elmas
70
Gianluca Gaetano
21
Matteo Politano
55
Leo Skiri Ostigard
30
Salvatore Sirigu
18
Giovanni Pablo Simeone
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
91
Tanguy Ndombele Alvaro
16
Hubert Dawid Idasiak
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Brian Brobbey 9
Maarten Stekelenburg 1
Francisco Conceição 35
Lorenzo Lucca 18
Lisandro Rodriguez Magallan 29
Jay Gorter 16
Youri Regeer 26
Davy Klaassen 6
Youri Baas 25
Lucas Ocampos 11
Florian Grillitsch 21
Owen Wijndal 5
AFC Ajax Napoli
6 Mario Rui Silva Duarte
23 Alessio Zerbin
59 Alessandro Zanoli
7 Elif Elmas
70 Gianluca Gaetano
21 Matteo Politano
55 Leo Skiri Ostigard
30 Salvatore Sirigu
18 Giovanni Pablo Simeone
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
91 Tanguy Ndombele Alvaro
16 Hubert Dawid Idasiak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.2
6.1 Sút trúng cầu môn 3.5
50.1% Kiểm soát bóng 55.7%
13 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (41trận)
Chủ Khách
Napoli (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
4
1
HT-H/FT-T
4
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
1
1
HT-B/FT-B
2
5
1
6