

0.98
0.82
0.82
0.88
1.07
8.60
17.00
0.82
0.93
0.84
0.86
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jorge Sanchez

Kiến tạo: Dusan Tadic


Ra sân: Remy Vita
Ra sân: Youri Baas


Ra sân: Dogan Erdogan
Kiến tạo: Steven Berghuis


Ra sân: Oguzhan Ozyakup

Ra sân: Tijjani Noslin
Ra sân: Davy Klaassen

Ra sân: Florian Grillitsch


Ra sân: Burak Yilmaz
Kiến tạo: Steven Berghuis

Ra sân: Jorge Sanchez

Ra sân: Dusan Tadic


Bàn thắng
Phạt đền
🧸 Hỏng phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Phản lưới nhà
💧
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓂃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 2 | 1 | 6 | 49 | 39 | 79.59% | 7 | 0 | 69 | 8.5 | |
23 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 7 | 3 | 4 | 83 | 65 | 78.31% | 14 | 0 | 120 | 10 | |
6 | Davy Klaassen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 35 | 6.89 | |
12 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
21 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 95 | 86 | 90.53% | 0 | 0 | 104 | 7.31 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 5 | 2 | 4 | 57 | 50 | 87.72% | 2 | 0 | 76 | 8.76 | |
4 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 5 | 94 | 7.45 | |
19 | Jorge Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 2 | 1 | 74 | 7.29 | |
2 | Jurrien Timber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 1 | 1 | 82 | 6.95 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 74 | 7.97 | |
26 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
25 | Youri Baas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 44 | 6.55 | |
35 | Francisco Conceição | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.17 | |
41 | Silvano Vos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
39 | Mika Godts | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
57 | Jorrel Hato | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 52 | 7.01 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Burak Yilmaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 27 | 5.75 | |
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 47 | 6.67 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 38 | 6.14 | |
11 | Paul Gladon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.01 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 52 | 7.87 | |
2 | Joaquin Navarro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.87 | |
21 | Dogan Erdogan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 21 | 6.06 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.21 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 1 | 46 | 6.09 | |
8 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 2 | 36 | 6.15 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 23 | 53.49% | 0 | 0 | 50 | 5.26 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 48 | 6.59 | |
61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 32 | 4.99 | |
85 | Umaro Embalo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.36 | |
77 | Tijjani Noslin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ