

0.96
0.94
0.80
0.90
1.33
5.50
8.00
0.98
0.90
0.98
0.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jordan Henderson


Kiến tạo: Justin Lonwijk
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk

Ra sân: Kristian Hlynsson

Ra sân: Borna Sosa



Ra sân: Ragnar Oratmangoen

Ra sân: Justin Lonwijk

Ra sân: Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Tristan Gooijer


Ra sân: Kaj Sierhuis

Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pཧhạt đền
Phản lưới nhà
😼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♌ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 6 | 92 | 79 | 85.87% | 9 | 1 | 114 | 7.93 | |
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 6 | 33 | 6.82 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 0 | 40 | 6.47 | |
25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 5 | 1 | 54 | 6.76 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.88 | |
40 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 39 | 6.19 | |
16 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 54 | 6.27 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 0 | 65 | 7.26 | |
13 | Ahmetcan Kaplan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 62 | 83.78% | 0 | 10 | 86 | 7.18 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 7 | 80 | 7.13 | |
38 | Kristian Hlynsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 1 | 18 | 6.16 | |
11 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 24 | 6.1 | |
47 | Tristan Gooijer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 61 | 6.13 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 5 | 91 | 6.67 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 40 | 6.64 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 34 | 6.36 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.82 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 46 | 6.16 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 3 | 14.29% | 0 | 2 | 31 | 7.06 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 30 | 7.31 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 34 | 7.59 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 24 | 7.24 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 45 | 7.05 | |
34 | Ragnar Oratmangoen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 2 | 27 | 6.17 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 1 | 5 | 41 | 6.84 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
17 | Iman Griffith | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ