

0.97
0.91
1.02
0.84
1.42
4.65
6.10
0.97
0.93
1.16
0.74
Diễn biến chính





Ra sân: Kian Fitz-Jim

Ra sân: Bertrand Traore


Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Wout Weghorst


Ra sân: Mike van der Hoorn

Ra sân: David Mina

Ra sân: Kenneth Taylor

Bàn thắng
Phạt đền
ಞ 🌟 Hỏng phạt đền
꧂ Phản lưới nhà
♒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay 🥂người
🔥
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Remko Pasveer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 5.59 | |
6 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 74 | 66 | 89.19% | 2 | 0 | 84 | 6.77 | |
23 | Steven Berghuis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 15 | 6.03 | |
18 | Davy Klaassen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 16 | 6.16 | |
25 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 2 | 24 | 6.53 | |
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 1 | 54 | 6.45 | |
20 | Bertrand Traore | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.82 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 43 | 6.3 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 120 | 114 | 95% | 0 | 2 | 124 | 6.43 | |
15 | Youri Baas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 144 | 132 | 91.67% | 1 | 0 | 153 | 6.26 | |
28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 1 | 33 | 6.51 | |
3 | Anton Gaaei | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 0 | 66 | 6.21 | ||
4 | Jorrel Hato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 1 | 2 | 81 | 7.39 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 1 | 64 | 6.67 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 33 | 6.23 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 77 | 6.4 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 47 | 5.81 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 20 | 7.17 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 58 | 6.69 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 8 | 0 | 53 | 5.86 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 31 | 7.47 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 46 | 6.56 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 42 | 7.17 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 47 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ