

0.84
0.96
0.84
0.86
1.20
6.10
8.90
0.88
0.87
0.92
0.78
Diễn biến chính


Kiến tạo: Owen Wijndal


Kiến tạo: Taylor Booth

Ra sân: Othmane Boussaid

Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Owen Wijndal



Ra sân: Taylor Booth


Ra sân: Mike van der Hoorn
Ra sân: Brian Brobbey

Kiến tạo: Mika Godts

Bàn thắng
Phạt đền
♋ ꩵ Hỏng phạt đền
Phản lướ🧔i nhà
༺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦐ Thay ♛người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 10 | 0 | 42 | 6.69 | |
12 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 32 | 7.69 | |
5 | Owen Wijndal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 33 | 6.61 | |
4 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 55 | 6.95 | |
20 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.43 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.96 | |
2 | Jurrien Timber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.83 | |
15 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 35 | 6.56 | |
57 | Jorrel Hato | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 47 | 6.52 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
2 | Mark Van Der Maarel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 5.99 | |
33 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
17 | Sean Klaiber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.92 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.05 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.8 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 5.9 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
10 | Taylor Booth | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 0 | 10 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ