Vòng 14
22:59 ngày 10/05/2024
AEL Limassol
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Karmiotissa Polemidion
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
1.91
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AEL Limassol AEL Limassol
Phút
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
23'
match goal 0 - 1 Aboubacar Doumbia
Georgi Minchev 1 - 1 match goal
27'
Georgi Minchev 2 - 1 match goal
32'
41'
match yellow.png Habib Oueslati 𒐪
🌊 Luiyi de Lucas  match yellow.png
57'
65'
match yellow.png  🐻 Petros Psychas 🐻
65'
match yellow.png 🌌 Aboubacar Doumbia
Slobodan Medojevic 3 - 1 match goal
66'
Ahmad Mendes Moreira 4 - 1 match goal
74'
82'
match goal 4 - 2 Karim Rossi
  ꧑ Kyriakou M. ꧙ match yellow.png
90'
90'
match pen 4 - 3 Andreas Katsantonis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♒ Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ꩵ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦚ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEL Limassol AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
20
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
13
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
99
 
Pha tấn công
 
92
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 0.8
2.1 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 3
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.2
48% Kiểm soát bóng 43.4%
12 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEL Limassol (28trận)  𝓰
Chủ Khách
Karmiotissa Polemidioꩲn (26trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
6
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
1