Vòng Qual.3
00:30 ngày 16/08/2024
AEK Athens
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Noah
Địa điểm: Agia Sofia Stadium
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.82
+2.25
1.00
O 3.25
0.83
U 3.25
0.97
1
1.13
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-1
0.86
+1
0.96
O 1.5
1.05
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
FC Noah FC Noah
10'
match yellow.png  ཧ 🔯 Helder Ferreira 
🎃 Robert Ljubicic match yellow.png
15'
 🌌 Stavros Pilios match yellow.png
23'
🌜  Damian Sz⭕ymanski match yellow.png
45'
52'
match yellow.png 🐟 Goncalo Gregorio 
Alexander Martin Callens Asin  🥃 match yellow.png
53'
Domagoj Vida 🐲  match yellow.png
60'
68'
match yellow.png Gudmundur Thorarinsson ꦯ 
71'
match yellow.png 𒁏 Artem Avanesyan 
78'
match yellow.png  ⛎Eraldo Cinari 🍒 
90'
match yellow.png 🌄 Ognjen Cancarevic  𓄧 
Goncalo Silva(OW) 1 - 0 match phan luoi
90'
 𝐆 Lazaros Rota match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🐈 Hỏng phạt đền ꧋ match phan luoi  Phản lư🅠ới nhà 🅘  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧒ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
FC Noah FC Noah
12
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
6
16
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
0
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
12
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
163
 
Pha tấn công
 
95
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 38.33%
6.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3
1.1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
62.4% Kiểm soát bóng 40.8%
10.1 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (34trận)
Chủ Khách
FC Noah (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
10
4
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
5
0
7