Vòng 6
01:00 ngày 29/09/2023
AEK Athens 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Atromitos Athens
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Atromitos Athens Atromitos Athens
28'
match yellow.png  Laurens De Bock 𓃲
Nordin Amrabat 1 - 0 match pen
31'
33'
match yellow.png 🔜 Tsakmakis D. 
45'
match yellow.png 🎶  Denzel Jubitana
 Ehsan Hajsafi ಌ match yellow.png
75'
Alexander Martin Callens Asin  🔴 match yellow.png
84'
88'
match var  Karol Angielski penaltyNotAwarded.fal🐻se
Djibri🐷l Sidibe  match red
88'
89'
match pen 1 - 1 Karol Angielski
90'
match yellow.png  Antonis Trim༒matis
2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💞 Hỏng phạt đền ꧑  match phan luoi  Phản lưới nhà ♛  💝 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♔ ꦏ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Atromitos Athens Atromitos Athens
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
528
 
Số đường chuyền
 
301
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
133
 
Pha tấn công
 
77
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
68.33% Kiểm soát bóng 44.33%
7 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.6
64.5% Kiểm soát bóng 41.1%
10.5 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (33trận)
Chủ Khách
Atrom🅠itos Athens (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
0
4
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
5
5
5