

0.89
1.01
0.99
0.89
1.44
5.00
6.00
0.87
1.03
0.99
0.89
Diễn biến chính




Kiến tạo: Ben Folami

Kiến tạo: Zach Clough


Ra sân: Adam Bugarija

Ra sân: Khoa Ngo

Kiến tạo: Nicholas Pennington
Ra sân: Luka Jovanovic

Ra sân: Zach Clough


Ra sân: Stefan Mauk


Ra sân: Nicholas Pennington

Ra sân: Trent Ostler

Ra sân: Cristian Caicedo
Bàn thắng
Phạt đền
🥀
Hỏng phạt đền
🌟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 14 | 7 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 51 | 7.8 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 43 | 7 | |
10 | Zach Clough | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 6 | 0 | 34 | 6.8 | |
20 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 32 | 6.9 | |
17 | Ben Folami | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 23 | 6.3 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 1 | 44 | 6.7 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
33 | Luis Canga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
3 | Anas Hamzaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
20 | Trent Ostler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
5 | Lachlan Barr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
16 | Adam Bugarija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
26 | Khoa Ngo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ