Vòng 19
15:35 ngày 15/02/2025
Adelaide United
? - ? (0 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.05
O 3.5
0.85
U 3.5
1.05
1
1.53
X
4.77
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 1.5
0.95
U 1.5
0.95

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦛ Hỏng phạt đền  match phan luoi 𓄧  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦺ ♋  Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
James Delianov
4
Jordan Elsey
42
Austin Ayoubi
27
Joshua Cavallo
74
Amlani Tatu
17
Ben Folami
44
Ryan White
Adelaide United Adelaide United 4-3-3
4-3-3 Newcastle Jets Newcastle Jets
40
Cox
7
Kitto
8
Isaias
3
Vriends
20
Pierias
55
Alagich
14
Barnett
6
Mauk
19
Dukuly
26
Goodwin
10
Clough
21
James
39
Aquilina
17
Grozos
33
Natta
23
Wilmerin...
37
Bayliss
19
Timmins
18
Mizunuma
7
Adams
9
Rose
13
Taylor

Substitutes

1
Ryan Scott
44
Ben Van Dorssen
28
Will Dobson
6
Matthew Scarcella
20
Charles MBombwa
22
Ben Gibson
10
Wellissol
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
James Delianov 1
Jordan Elsey 4
Austin Ayoubi 42
Joshua Cavallo 27
Amlani Tatu 74
Ben Folami 17
Ryan White 44
Adelaide United Newcastle Jets
1 Ryan Scott
44 Ben Van Dorssen
28 Will Dobson
6 Matthew Scarcella
20 Charles MBombwa
22 Ben Gibson
10 Wellissol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 8
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52.33% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 6.1
0.9 Thẻ vàng 0.9
5.5 Sút trúng cầu môn 4.8
50% Kiểm soát bóng 51.9%
6.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (15t♔rận)
Chủ Khách
ꦉꦦ  Newcastle Jets (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
4
2
1