

0.83
1.07
0.88
0.98
2.25
3.80
2.80
0.83
1.07
0.25
2.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Panagiotis Kikianis




Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Ben Folami

Ra sân: Archie Goodwin


Kiến tạo: Daniel Arzani
Kiến tạo: Yaya Dukuly


Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus

Ra sân: Daniel Arzani
Ra sân: Ryan Kitto

Ra sân: Zach Clough


Ra sân: Joshua Rawlins

Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Stefan Mauk

Bàn thắng
Phạt đền
🤡 Hỏng phạt đền
Phả▨n lưới nhà
✨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ℱ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 7.1 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
10 | Zach Clough | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
20 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
17 | Ben Folami | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 8 | 6.7 | |
40 | Ethan Cox | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.8 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.3 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 24 | 7 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 25 | 7.2 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 6.9 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ