

0.95
0.95
1.04
0.82
1.85
4.00
3.40
0.99
0.91
0.22
3.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Stefan Mauk


Ra sân: Ibusuki Hiroshi

Ra sân: Zach Clough


Ra sân: Lachlan Rose


Ra sân: Stefan Mauk


Ra sân: Jed Drew

Ra sân: Kearyn Baccus

Ra sân: Clayton Lewis

Ra sân: Raphael Borges Rodrigues

Kiến tạo: Valere Germain
Ra sân: Ethan Alagich


Kiến tạo: Danny De Silva



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
❀
Phả⛎n lưới nhà
✃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꩲ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 3 | 68 | 7.3 | |
4 | Nicholas Ansell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 2 | 57 | 6.4 | |
26 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 58 | 46 | 79.31% | 1 | 4 | 83 | 7.2 | |
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 17 | 7.2 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 5 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 45 | 30 | 66.67% | 2 | 3 | 71 | 6.8 | |
10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 31 | 7 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 41 | 7.5 | |
2 | Harry Van der Saag | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 2 | 58 | 7.1 | |
37 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 25 | 6.4 | |
66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 10 | 4 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 61 | 8.3 | |
17 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 48 | 7.4 | |
49 | Musa Toure | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.7 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tommy Smith | Defender | 1 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 55 | 7.5 | |
98 | Valere Germain | Forward | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 4 | 60 | 7.1 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 44 | 8.6 | |
7 | Danny De Silva | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 27 | 7 | |
15 | Kearyn Baccus | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 5 | 64 | 7.3 | |
6 | Tomislav Uskok | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 3 | 49 | 6.5 | |
13 | Ivan Vujica | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
23 | Clayton Lewis | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 9 | 0 | 68 | 7 | |
18 | Walter Scott | Defender | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.7 | |
24 | Charles MBombwa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
14 | Kristian Popovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 1 | 43 | 6.6 | |
22 | Yianni Nicolaou | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
31 | Lachlan Rose | Forward | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 18 | 6.4 | |
37 | Jed Drew | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 6 | 0 | 42 | 6.2 | |
52 | Ariath Piol | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ