Vòng 11
13:30 ngày 06/01/2024
Adelaide United Nữ
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 4)
Melbourne City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.81
-1.25
1.03
O 3.25
0.88
U 3.25
0.94
1
5.25
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 1.25
0.80
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Phút
Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
15'
match goal 0 - 1 Galic D.
Kiến tạo: Grosso J.
27'
match goal 0 - 2 Galic D.
Kiến tạo: Torpey K.
30'
match goal 0 - 3 Torpey K.
Kiến tạo: Galic D.
34'
match goal 0 - 4 Galic D.
Kiến tạo: Torpey K.
68'
match yellow.png Otto T.
84'
match goal 0 - 5 Hannah Wilkinson
Kiến tạo: Hughes L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꩲ Hỏng phạt đền match phan luoi🔥 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐈 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
324
 
Số đường chuyền
 
669
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
6
42
 
Pha tấn công
 
62
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 63.33%
9.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 0.6
5.7 Phạt góc 3.9
0.6 Thẻ vàng 0.9
5.6 Sút trúng cầu môn 5
51.3% Kiểm soát bóng 57.9%
8.3 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💜 Adelaide United Nữ (18trận)
Chủ Khách
🐠 Melbourne City Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
4
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
0
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
4
0
3