Kết quả trận Adana Demirspor vs Hatayspor, 23h00 ngày 17/05


0.87
0.99
0.86
0.88
3.25
3.90
1.95
0.81
1.09
0.20
3.20
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Adana Demirspor vs Hatayspor




Kiến tạo: Bilal Boutobba



Ra sân: Osman Kaynak

Ra sân: Ozan Demirbag




Ra sân: Kamil Ahmet Corekci

Ra sân: Guy-Marcelin Kilama

Kiến tạo: Jonathan Okoronkwo

Ra sân: Bilal Boutobba

Ra sân: Jonathan Okoronkwo


Ra sân: Gorkem Saglam
Ra sân: Abdulsamet Burak




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ☂t đền
♛ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adana Demirspor VS Hatayspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Adana Demirspor vs Hatayspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Aksel Aktas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
10 | Nabil Alioui | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 27 | 5.76 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 5.7 | |
99 | Arda Kurtulan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 32 | 6.03 | |
11 | Yusuf Barasi | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.79 | |
21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 24 | 4.69 | |
23 | Abdulsamet Burak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 32 | 5.57 | |
58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 35 | 6.25 | |
27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 7.17 | |
93 | Breyton Fougeu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
87 | Osman Kaynak | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 15 | 5.31 | |
24 | Burhan Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.83 | |
60 | Ozan Demirbag | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.82 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kamil Ahmet Corekci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 51 | 7.06 | |
98 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 26 | 8.18 | |
22 | Kerim Alici | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 28 | 6.79 | |
5 | Gorkem Saglam | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 1 | 50 | 6.96 | |
88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 56 | 6.79 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 7.03 | |
15 | Recep Burak Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 56 | 7.32 | |
11 | Jonathan Okoronkwo | Forward | 4 | 4 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 8.43 | |
8 | Chandrel Massanga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 1 | 38 | 6.79 | |
78 | Emir Daduk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 29 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ