Kết quả trận Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep, 23h00 ngày 31/05

Vòng 38
23:00 ngày 31/05/2025
Adana Demirspor
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.98
O 3.5
0.94
U 3.5
0.80
1
6.00
X
5.00
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.90
O 1.5
1.00
U 1.5
0.84

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38

Diễn biến - Kết quả Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Nabil Alioui 1 - 0
Kiến tạo: Ali Yavuz Kol
match goal
11'
🌠 Murat Eser  𓂃 match yellow.png
30'
32'
match pen 1 - 1 Alexandru Maxim
Nabil Alioui 2 - 1
Kiến tạo: Breyton Fougeu
match goal
35'
๊  Gokdeniz Tunc 🍌  match yellow.png
45'
57'
match change Ali Osman Kalin
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
58'
match change Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Taha Günes
Demir Yavuz
Ra sân: Gokdeniz Tunc
match change
61'
64'
match goal 2 - 2 Emmanuel Boateng
Kiến tạo: Deian Cristian Sore𓆏scuDeian Cristian Sor
Sefa Gulay
Ra sân: Nabil Alioui
match change
70'
Ali Fidan
Ra sân: Yusuf Bugra Demirkiran
match change
74'
Beytullah Gezer
Ra sân: Ali Yavuz Kol
match change
82'
Samet Akif Duyur
Ra sân: Abat Aymbetov
match change
82'
Kadir Karayigit
Ra sân: Breyton Fougeu
match change
82'
82'
match change Nevzat Gezer
Ra sân: Ogun Ozcicek
⭕  Tayfun Aydogan match yellow.png
86'
90'
match change Cagan Tas
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản 🍃lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Adana Demirspor VS Gazisehir Gaziantep

Adana Demirspor Adana Demirspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
13
 
Sút ra ngoài
 
13
12
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
323
 
Số đường chuyền
 
379
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
8
23
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
8
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
38
82
 
Pha tấn công
 
95
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Kadir Karayigit
20
Demir Yavuz
15
Beytullah Gezer
29
Ali Fidan
77
Sefa Gulay
94
Samet Akif Duyur
39
Vedat Karakus
28
Salih Kavrazli
92
Diyar Zengin
1
Mustafa Durmaz
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
25
Eser
13
Tunc
61
Yildiz
53
Demirkir...
93
Fougeu
8
Aydogan
80
Kol
10
2
Alioui
21
Balat
60
Demirbag
17
Aymbetov
99
Bagci
27
Artan
22
Bakata
51
Husic
93
Günes
25
Ozcicek
8
Soyalp
18
Sor
44
Maxim
21
Boateng
9
Dervisog...

Substitutes

23
Muhammed Gumuskaya
89
Nevzat Gezer
67
Cagan Tas
26
Ali Osman Kalin
19
Kenan Kodro
3
Emre Tasdemir
40
Izzet-Ali Erdal
90
Yusuf Nacar
95
Ibrahim Kagan Alkis
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Kadir Karayigit 91
Demir Yavuz 20
Beytullah Gezer 15
Ali Fidan 29
Sefa Gulay 77
Samet Akif Duyur 94
Vedat Karakus 39
Salih Kavrazli 28
Diyar Zengin 92
Mustafa Durmaz 1
Adana Demirspor Gazisehir Gaziantep
23 Muhammed Gumuskaya
89 Nevzat Gezer
67 Cagan Tas
26 Ali Osman Kalin
19 Kenan Kodro
3 Emre Tasdemir
40 Izzet-Ali Erdal
90 Yusuf Nacar
95 Ibrahim Kagan Alkis

Dữ liệu đội bóng:Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
37.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
3.2 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 2.9
2.6 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
42.5% Kiểm soát bóng 49.7%
9.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♍ 🦄 Adana Demirspor (38trận) 
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (41trận) 🅘   ⛄
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
10
5
5
HT-H/FT-T
0
3
8
7
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
2
2
1
1
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
9
0
3
0

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Abat Aymbetov Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.35
80 Ali Yavuz Kol Cánh trái 2 0 2 20 9 45% 2 3 37 7.58
10 Nabil Alioui Tiền vệ công 5 3 1 20 17 85% 2 0 37 8.62
8 Tayfun Aydogan Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 26 22 84.62% 1 0 33 6.97
21 Bünyamin Balat Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 26 21 80.77% 0 0 38 6.89
25 Murat Eser Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 24 5.69
93 Breyton Fougeu Cánh phải 1 1 2 17 15 88.24% 1 1 28 7.2
60 Ozan Demirbag Tiền vệ trái 3 1 2 13 10 76.92% 0 2 24 6.5
53 Yusuf Bugra Demirkiran Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.22
13 Gokdeniz Tunc Forward 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 29 6.35
61 Ali Arda Yildiz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.11

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 1 2 22 21 95.45% 1 0 31 6.83
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 24 6.13
8 Furkan Soyalp Tiền vệ trụ 2 0 0 38 26 68.42% 0 0 46 6
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 3 2 2 15 12 80% 1 0 28 6.48
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 0 0 1 3 3 100% 0 0 8 6.14
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 16 5.99
99 Halil Bagci Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 18 6.92
27 Omurcan Artan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 12 60% 0 2 35 5.91
51 Anel Husic Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 2 35 6.92
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ trụ 1 0 1 25 20 80% 0 2 41 7.11
93 Taha Günes Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet