Kết quả trận Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep, 23h00 ngày 31/05


0.90
0.98
0.94
0.80
6.00
5.00
1.40
0.94
0.90
1.00
0.84
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep


Kiến tạo: Ali Yavuz Kol



Kiến tạo: Breyton Fougeu



Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu

Ra sân: Taha Günes
Ra sân: Gokdeniz Tunc


Kiến tạo: Deian Cristian Sore𓆏scuDeian Cristian Sor
Ra sân: Nabil Alioui

Ra sân: Yusuf Bugra Demirkiran

Ra sân: Ali Yavuz Kol

Ra sân: Abat Aymbetov

Ra sân: Breyton Fougeu


Ra sân: Ogun Ozcicek


Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Bàn thắng
Phạt đền
♛ Hỏng phạt đền
Phản 🍃lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adana Demirspor VS Gazisehir Gaziantep


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Abat Aymbetov | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 9 | 45% | 2 | 3 | 37 | 7.58 | |
10 | Nabil Alioui | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 37 | 8.62 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 33 | 6.97 | |
21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 38 | 6.89 | |
25 | Murat Eser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 24 | 5.69 | |
93 | Breyton Fougeu | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 28 | 7.2 | |
60 | Ozan Demirbag | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 24 | 6.5 | |
53 | Yusuf Bugra Demirkiran | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
13 | Gokdeniz Tunc | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 29 | 6.35 | |
61 | Ali Arda Yildiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.11 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 31 | 6.83 | |
21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 6.13 | |
8 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 46 | 6 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.48 | |
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 5.99 | |
99 | Halil Bagci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.92 | |
27 | Omurcan Artan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 35 | 5.91 | |
51 | Anel Husic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 35 | 6.92 | |
25 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 41 | 7.11 | |
93 | Taha Günes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ