Vòng Round 5
22:59 ngày 22/12/2022
Adana Demirspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Caykur Rizespor

90phút [2-2], 120phút [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
7'
match goal 0 - 1 Sefa Yilmaz
Kiến tạo: Deniz Hummet
⛦ Henry Chukwuemeka Onyekuru match yellow.png
32'
ℱ Papa Alioune Ndiaye match yellow.png
32'
32'
match yellow.png 💦 Zafer Gorgen
35'
match yellow.png 𒁃 Mithat Pala
45'
match goal 0 - 2 Deniz Hummet
66'
match yellow.png 🍨 Sefa Yilmaz
Babajide David Akintola 1 - 2 match pen
68'
83'
match yellow.png 𒆙 Ercan Coskun
Bahadir Ozturk(OW) 2 - 2 match phan luoi
85'
105'
match goal 2 - 3 Kubilay Kanatsizkus
109'
match goal 2 - 4 Alberk Koc
Yusuf Sari 3 - 4 match goal
117'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧔 Hỏng phạt đền match phan luoi🎐 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
17
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
9
26
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
16
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
6
1
 
Corners (Overtime)
 
1
145
 
Pha tấn công
 
98
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
37.67% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
42.9% Kiểm soát bóng 51.2%
9.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎐 Adana Demirspor (25trận)
Chủ Khách
ꦆ Caykur Rizespor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
6
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
5
0
2
1