

1.01
0.87
0.96
0.90
2.01
3.65
3.25
1.12
0.75
0.76
1.13
Diễn biến chính




Ra sân: Dorukhan Tokoz


Ra sân: Renaldo Cephas

Ra sân: Riad Bajic

Ra sân: Pape Abou Cisse

Ra sân: Abdurrahim Dursun


Ra sân: Matej Hanousek

Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Michut Edouard


Bàn thắng
Phạt đền
🍒
Hỏng phạt đền
🧜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Benjamin Stambouli | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
32 | Yusuf Erdogan | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 25 | 6.15 | |
8 | Emre Akbaba | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 21 | 6.04 | |
4 | Semih Guler | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 42 | 6.71 | |
66 | Pape Abou Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 46 | 6.78 | |
26 | Dorukhan Tokoz | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 33 | 6.87 | |
11 | Babajide David Akintola | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.29 | |
71 | Shahrudin Mahammadaliyev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 7.19 | |
3 | Abdurrahim Dursun | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 3 | 0 | 41 | 6.44 | |
5 | Andrew Gravillon | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.26 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.4 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 41 | 6.65 | |
70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 34 | 7.17 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.51 | |
9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.25 | |
5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 30 | 6.37 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 18 | 6.58 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 1 | 25 | 6.89 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 45 | 6.79 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.68 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 20 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ