Vòng 18
08:00 ngày 02/11/2024
AD San Carlos
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
AD Guanacasteca
Địa điểm: Estadio Carlos Ugalde Alvarez
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.00
O 2.75
0.84
U 2.75
0.96
1
1.53
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

AD San Carlos AD San Carlos
Phút
AD Guanacasteca AD Guanacasteca
Yael Lopez(OW) 1 - 0 match phan luoi
36'
Brian Martinez 2 - 0 match goal
38'
43'
match goal 2 - 1 Joaquin Alonso Hernandez Garcia❀ ♈
58'
match yellow.png  Yeison Molina Ruiz �ಌ�
76'
match goal 2 - 2 Johan Alberto♋ Venegas Ulloa ꩵ 
82'
match yellow.png 𝓀 Johan Alberto Venegas Ulloa 
83'
match yellow.png ✤ Randy Vega 
86'
match yellow.png Greivin Mendez  ๊✅
♔ 🙈 Sebastian Acuna  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 𒊎  Steven Williamsꦛ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐼 match phan luoi  🐭 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦆ  ไ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AD San Carlos AD San Carlos
AD Guanacasteca AD Guanacasteca
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
7
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
89
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 1.67
41% Kiểm soát bóng 44.33%
5.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.9
2 Phạt góc 2.7
2.7 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 2.1
46.4% Kiểm soát bóng 43.3%
12.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AD San Carlos (34trận)🀅
Chủ Khách
ꦇAD 🤪Guanacasteca (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
6
5
HT-H/FT-T
2
2
6
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
7
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
1
0