

1.08
0.76
1.05
0.67
2.20
3.10
2.90
0.76
1.08
0.50
1.50
Diễn biến chính




Kiến tạo: Benjamin Woods



Ra sân: Joe OBrien Whitmarsh


Ra sân: Oliver Hawkins
Ra sân: Seamus Conneely

Ra sân: Jake Batty




Ra sân: Jimmy Morgan

Ra sân: Joseph Gbode

Ra sân: Kelsey Mooney


Ra sân: Conor Masterson

Ra sân: Robbie McKenzie

Kiến tạo: Armani Little

Bàn thắng
Phạt đền
꧅
Hỏng phạt đền
𒁏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ও
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 3 | 28 | 6.5 | |
4 | Conor Grant | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
5 | Farrend Rawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 8 | 32 | 6.9 | |
2 | Donald Love | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 3 | 2 | 52 | 6.8 | |
13 | Billy Crellin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 4 | 21.05% | 0 | 1 | 23 | 6.2 | |
9 | Kelsey Mooney | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 18 | 6.4 | |
23 | Tyler Walton | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 7 | 35% | 1 | 9 | 42 | 6.6 | |
6 | Liam Coyle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
8 | Benjamin Woods | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 2 | 30 | 7.7 | |
39 | Josh Woods | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 12 | 6.8 | |
43 | Joe OBrien Whitmarsh | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
16 | Jake Batty | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 35 | 7.2 | |
12 | Sebastian Quirk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
14 | Benn Ward | Defender | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 8 | 33 | 7.7 | |
17 | Devon Matthews | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 8 | 36 | 7 |
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Max Ehmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
10 | Jonathan Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
15 | Andy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 27 | 6.4 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
12 | Oliver Hawkins | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 10 | 23 | 7.1 | |
4 | Conor Masterson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 7 | 32 | 6.8 | |
3 | Max Clark | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 43 | 29 | 67.44% | 8 | 4 | 83 | 8 | |
8 | Armani Little | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 41 | 78.85% | 7 | 3 | 74 | 7.2 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 3 | 33 | 6.6 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 7 | 1 | 61 | 6.9 | |
24 | Jacob Wakeling | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
20 | Elliott Nevitt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 2 | 6 | 6.4 | |
29 | Joseph Gbode | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
30 | Sam Gale | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 5 | 49 | 7 | |
16 | Nelson Khumbeni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 6 | 6.7 | |
19 | Jimmy Morgan | Forward | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 32 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ