Vòng 37
22:00 ngày 15/03/2025
Accrington Stanley
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Crown Ground
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Accrington Stanley Accrington Stanley
Phút
Gillingham Gillingham
Benn Ward match yellow.png
38'
43'
match yellow.png Sam Gale
Benn Ward 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Woods
match goal
45'
▨ Devon Matthews match yellow.png
56'
🀅 Seamus Conneely match yellow.png
60'
Josh Woods
Ra sân: Joe OBrien Whitmarsh
match change
64'
64'
match change Elliott Nevitt
Ra sân: Oliver Hawkins
Liam Coyle
Ra sân: Seamus Conneely
match change
64'
Sebastian Quirk
Ra sân: Jake Batty
match change
72'
77'
match yellow.png 🐽 Armani Little
♊ Benjamin Woods match yellow.png
77'
80'
match change Jacob Wakeling
Ra sân: Jimmy Morgan
80'
match change Nelson Khumbeni
Ra sân: Joseph Gbode
ﷺ Tyler Walton match yellow.png
81'
Conor Grant
Ra sân: Kelsey Mooney
match change
83'
86'
match change Max Ehmer
Ra sân: Conor Masterson
86'
match change Jonathan Williams
Ra sân: Robbie McKenzie
90'
match goal 1 - 1 Max Clark
Kiến tạo: Armani Little
♈ Liam Coyle match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧅ Hỏng phạt đền match phan luoi𒁏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeও Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Accrington Stanley Accrington Stanley
Gillingham Gillingham
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
22
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
199
 
Số đường chuyền
 
313
49%
 
Chuyền chính xác
 
66%
22
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
88
 
Đánh đầu
 
90
49
 
Đánh đầu thành công
 
40
0
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
29
18
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
27
66
 
Pha tấn công
 
114
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Liam Coyle
39
Josh Woods
12
Sebastian Quirk
4
Conor Grant
1
Michael Kelly
24
Sonny Aljofree
18
Charlie Caton
Accrington Stanley Accrington Stanley 3-4-1-2
3-4-1-2 Gillingham Gillingham
13
Crellin
14
Ward
5
Rawson
17
Matthews
16
Batty
8
Woods
28
Conneely
2
Love
43
Whitmars...
9
Mooney
23
Walton
1
Morris
15
Smith
4
Masterso...
30
Gale
2
Hutton
14
McKenzie
8
Little
3
Clark
19
Morgan
29
Gbode
12
Hawkins

Substitutes

20
Elliott Nevitt
16
Nelson Khumbeni
24
Jacob Wakeling
5
Max Ehmer
10
Jonathan Williams
25
Jake Turner
36
Dominic Corness
Đội hình dự bị
Accrington Stanley Accrington Stanley
Liam Coyle 6
Josh Woods 39
Sebastian Quirk 12
Conor Grant 4
Michael Kelly 1
Sonny Aljofree 24
Charlie Caton 18
Accrington Stanley Gillingham
20 Elliott Nevitt
16 Nelson Khumbeni
24 Jacob Wakeling
5 Max Ehmer
10 Jonathan Williams
25 Jake Turner
36 Dominic Corness

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4.33
4 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 55%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 2.8
2.6 Sút trúng cầu môn 3.7
46.8% Kiểm soát bóng 52.7%
14 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐬 Accrington Stanley (44trận)
Chủ Khách
Gillingham (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
11
3
6
HT-H/FT-T
1
3
5
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
3
3
8
1

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 11 50% 0 3 28 6.5
4 Conor Grant Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.5
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 8 32 6.9
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 14 51.85% 3 2 52 6.8
13 Billy Crellin Thủ môn 0 0 0 19 4 21.05% 0 1 23 6.2
9 Kelsey Mooney Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 3 42.86% 0 3 18 6.4
23 Tyler Walton Cánh trái 1 1 0 20 7 35% 1 9 42 6.6
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 6.6
8 Benjamin Woods Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 17 10 58.82% 4 2 30 7.7
39 Josh Woods Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 2 40% 1 1 12 6.8
43 Joe OBrien Whitmarsh Midfielder 1 0 1 10 4 40% 0 1 22 6.8
16 Jake Batty Defender 1 1 0 10 7 70% 1 2 35 7.2
12 Sebastian Quirk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.5
14 Benn Ward Defender 1 1 0 16 11 68.75% 0 8 33 7.7
17 Devon Matthews Midfielder 1 0 0 16 7 43.75% 0 8 36 7

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.5
10 Jonathan Williams Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.5
15 Andy Smith Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 27 6.4
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 41 6.9
12 Oliver Hawkins Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 5 41.67% 0 10 23 7.1
4 Conor Masterson Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 7 32 6.8
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 2 1 3 43 29 67.44% 8 4 83 8
8 Armani Little Tiền vệ trụ 0 0 1 52 41 78.85% 7 3 74 7.2
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 21 13 61.9% 1 3 33 6.6
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 19 63.33% 7 1 61 6.9
24 Jacob Wakeling Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.6
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 1 50% 1 2 6 6.4
29 Joseph Gbode Cánh trái 2 0 0 9 6 66.67% 0 1 30 6.5
30 Sam Gale Midfielder 0 0 0 34 26 76.47% 0 5 49 7
16 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 1 2 6 6.7
19 Jimmy Morgan Forward 2 0 0 20 13 65% 0 0 32 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ