Vòng 23
01:00 ngày 18/02/2022
Academica Clinceni
Đã kết thúc 2 - 8 (1 - 3)
Farul Constanta
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Academica Clinceni Academica Clinceni
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
12'
match pen 0 - 1🌳 Jefte Betancor Sanchez
18'
match goal 0 - 2 Gabriel Iancu
Kiến tạo: Bradley de Nooijer
Mohamed Alghoul 1 - 2 match pen
26'
28'
match goal 1 - 3 Constantin Grameni
Kiến tạo: Damien Dussaut
55'
match goal 1 - 4 Dragos Ionut Nedelcu
Kiến tạo: Andrei Virgil Ciobanu
74'
match goal 1 - 5 Adrian Petre
Marcel Holzmann 2 - 5 match goal
78'
80'
match goal 2 - 6 Radu Stefanita Boboc
Kiến tạo: Eduard Radaslavescu
83'
match goal 2 - 7ꦇ Jefte Betancor Sanchez
86'
match goal 2 - 8 Robert Moldoveanu
Kiến tạo: Jefte Betancor Sanchez
🐭 Agron Rufati match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen😼 Hỏng phạt đền match phan luoi𒉰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Academica Clinceni Academica Clinceni
Farul Constanta Farul Constanta
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
14
2
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
65
 
Pha tấn công
 
118
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
4.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.4
3.3 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2
1.7 Sút trúng cầu môn 4.7
44.7% Kiểm soát bóng 52.9%
11 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝐆 Academica Clinceni (0trận)
Chủ Khách
🍬 Farul Constanta (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
3
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
7
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
3
3