

1.03
0.83
0.91
0.89
1.68
3.67
4.15
0.93
0.87
0.86
0.94
Diễn biến chính






Ra sân: Milan Djuric

Ra sân: Miguel Veloso


Ra sân: Rade Krunic


Kiến tạo: Darko Lazovic
Ra sân: Brahim Diaz



Ra sân: Cyril Ngonge
Ra sân: Junior Messias

Ra sân: Davide Calabria


Ra sân: Juan Carlos Caballero

Ra sân: Ibrahim Sulemana
Kiến tạo: Fikayo Tomori

Ra sân: Mike Maignan


Kiến tạo: Alexis Saelemaekers

Bàn thắng
Phạt đền
𓃲 Hỏng phạt đền
🍬
Phản lưới nhà
🌸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♓ Thay ngườꦐi
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | Antonio Mirante | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 37 | 7.19 | |
25 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 36 | 5.98 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 57 | 6.68 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 65 | 63 | 96.92% | 1 | 0 | 79 | 6.41 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 78 | 65 | 83.33% | 3 | 4 | 109 | 6.7 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 102 | 98 | 96.08% | 1 | 3 | 108 | 7.06 | |
10 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 46 | 6.89 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 0 | 63 | 9.11 | |
30 | Junior Messias | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 44 | 6.61 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 76 | 63 | 82.89% | 9 | 0 | 92 | 6.81 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.99 | |
90 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.63 | |
32 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.67 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 110 | 104 | 94.55% | 0 | 2 | 115 | 6.36 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 41 | 6.64 | |
4 | Miguel Veloso | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 23 | 6.3 | |
19 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 4 | 22 | 6.27 | |
7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 21 | 6.33 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
77 | Ibrahim Sulemana | Defender | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 21 | 6.37 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 23 | 5.41 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
28 | Oliver Abildgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.84 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
29 | Fabio Depaoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 27 | 5.9 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.73 | |
38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.77 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 2 | 1 | 25 | 5.93 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 25 | 6.24 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ