

0.90
1.00
1.00
0.88
1.55
3.80
6.50
0.89
0.99
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Ismael Bennacer

Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze


Ra sân: Antonio Sanabria
Ra sân: Luka Jovic



Kiến tạo: Valentino Lazaro

Ra sân: Ivan Ilic

Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Christian Pulisic

Ra sân: Davide Calabria


Ra sân: Raoul Bellanova

Ra sân: Valentino Lazaro



Kiến tạo: Yunus Musah


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🐓g phạt đền
ꦅ
ꦛ Phản lưới nhà
♒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
൩ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 7.2 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 18 | 6.7 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 51 | 96.23% | 2 | 1 | 58 | 7.2 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 5 | 1 | 58 | 6.4 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 47 | 6.6 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 4 | 0 | 53 | 7.1 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 1 | 30 | 6.5 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 3 | 1 | 28 | 6.9 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 7 | 55 | 7.2 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 7 | 2 | 4 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 55 | 7.3 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 60 | 55 | 91.67% | 10 | 0 | 84 | 7.5 | |
17 | Noah Okafor | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 7.4 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 7 | 66 | 6.9 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 24 | 7.6 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 21 | 7 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
5 | Adam Masina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
27 | Mergim Vojvoda | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 70 | 6.8 | |
18 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
7 | Yann Karamoh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
20 | Valentino Lazaro | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 46 | 7.4 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 1 | 64 | 6.8 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 1 | 52 | 7.2 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 1 | 37 | 6.9 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 67 | 7.2 | |
15 | Saba Sazonov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
21 | Ali Dembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ