

0.98
0.92
0.85
1.01
1.61
3.80
5.25
1.16
0.76
0.79
1.09
Diễn biến chính


Kiến tạo: Alessandro Florenzi

Kiến tạo: Simon Kjaer

Kiến tạo: Theo Hernandez

Ra sân: Rafael Leao

Ra sân: Simon Kjaer


Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga

Ra sân: Guela Doue

Ra sân: Azor Matusiwa

Ra sân: Adrien Truffert

Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Alessandro Florenzi

Ra sân: Ruben Loftus Cheek

Ra sân: Christian Pulisic


Bàn thắng
Phạt đền
🅷
Hỏng phạt đền
💛
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 2 | 69 | 7.14 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.74 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 4 | 0 | 65 | 7.5 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 29 | 6.88 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 22 | 8.67 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 38 | 6.44 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 38 | 35 | 92.11% | 3 | 0 | 47 | 7.22 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 0 | 75 | 6.58 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 31 | 7.31 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 6.83 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 6.68 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 5.97 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 5.92 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 5.84 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 27 | 5.98 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 32 | 5.67 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 5.99 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 37 | 6.55 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 24 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ