

0.80
1.11
0.96
0.90
2.88
3.60
2.30
1.12
0.79
0.86
1.04
Diễn biến chính



Kiến tạo: Benjamin Pavard




Ra sân: Tijani Reijnders

Ra sân: Yacine Adli

Ra sân: Ruben Loftus Cheek

Ra sân: Yunus Musah


Ra sân: Nicolo Barella

Ra sân: Federico Dimarco


Ra sân: Matteo Darmian

Ra sân: Hakan Calhanoglu

Ra sân: Alessandro Bastoni





Bàn thắng
Phạt đền
꧅
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🀅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.1 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 5.72 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 31 | 6.35 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 1 | 0 | 91 | 6.32 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 39 | 6.37 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.23 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.27 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 62 | 4.96 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 69 | 6.96 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 76 | 6.26 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 1 | 51 | 6.86 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 38 | 5.94 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 3 | 0 | 65 | 6.29 | |
17 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 7 | 1 | 55 | 6.22 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 53 | 7.71 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 61 | 6.24 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 63 | 7.42 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 76 | 72 | 94.74% | 1 | 0 | 89 | 7.41 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 0 | 54 | 6.74 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 5 | 0 | 46 | 7.05 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 61 | 7.37 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.04 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 2 | 37 | 8.23 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 52 | 82.54% | 2 | 1 | 78 | 6.29 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ