Vòng 31
01:45 ngày 06/04/2025
AC Milan
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
Fiorentina
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.80
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Fiorentina Fiorentina
7'
match phan luoi 0 - 1 Malick Thiaw(OW)
10'
match goal 0 - 2 Moise Keane
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
Tammy Abraham 1 - 2
Kiến tạo: Christian Pulisic
match goal
23'
Luka Jovic
Ra sân: Yunus Musah
match change
24'
31'
match yellow.png 🐟 Pablo Mari Villar
41'
match yellow.png ♑  Domilson Cordeiro dos Santos
🧸 Theo Hernandez  match yellow.png
41'
 Kyle Walker ⛎ 🤡 match yellow.png
45'
Santiago Gimenez
Ra sân: Tammy Abraham
match change
55'
🥀 Rafael Lea🦩o   match yellow.png
58'
𒀰 Christian Pulisic  match yellow.png
58'
59'
match change Cher Ndour
Ra sân: Danilo Cataldi
59'
match change Lucas Beltran
Ra sân: Albert Gudmundsson
Luka Jovic 2 - 2
Kiến tạo: Fikayo Tomori
match goal
64'
66'
match yellow.png  David൲ De Gea Quintana
72'
match change Michael Folorunsho
Ra sân: Fabiano Parisi
72'
match change Pietro Comuzzo
Ra sân: Marin Pongracic
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Santiago Gimenez
match change
80'
Warren Bondo
Ra sân: Youssouf Fofana
match change
80'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic
match change
80'
88'
match change Yacine Adli
Ra sân: Rolando Mandragora
90'
match var  Domilson Cordeir🦹o dos Santos goalAwarded.f🐈alse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ♛Hỏng phạt𒉰 đền match phan luoi Phản lưới nhà  🃏 🥂 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐼  ꦍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
407
 
Số đường chuyền
 
371
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
11
 
Đánh đầu
 
11
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
8
14
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
72
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Warren Bondo
7
Santiago Gimenez
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
79
Joao Felix Sequeira
9
Luka Jovic
33
Davide Bartesaghi
96
Lorenzo Torriani
42
Filippo Terracciano
46
Matteo Gabbia
99
Riccardo Sottil
57
Marco Sportiello
24
Alessandro Florenzi
31
Starhinja Pavlovic
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-5-2 Fiorentina Fiorentina
16
Maignan
19
Hernande...
28
Thiaw
23
Tomori
32
Walker
29
Fofana
80
Musah
10
Leao
14
Reijnder...
11
Pulisic
90
Abraham
43
Quintana
5
Pongraci...
18
Villar
6
Ranieri
2
Santos
8
Mandrago...
32
Cataldi
44
Fagioli
65
Parisi
10
Gudmunds...
20
Keane

Substitutes

9
Lucas Beltran
29
Yacine Adli
90
Michael Folorunsho
27
Cher Ndour
15
Pietro Comuzzo
24
Amir Richardson
17
Nicolo Zaniolo
1
Pietro Terracciano
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Warren Bondo 38
Santiago Gimenez 7
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Joao Felix Sequeira 79
Luka Jovic 9
Davide Bartesaghi 33
Lorenzo Torriani 96
Filippo Terracciano 42
Matteo Gabbia 46
Riccardo Sottil 99
Marco Sportiello 57
Alessandro Florenzi 24
Starhinja Pavlovic 31
AC Milan Fiorentina
9 Lucas Beltran
29 Yacine Adli
90 Michael Folorunsho
27 Cher Ndour
15 Pietro Comuzzo
24 Amir Richardson
17 Nicolo Zaniolo
1 Pietro Terracciano
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 43%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.4
54.9% Kiểm soát bóng 47.2%
11.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (44trận)
Chủ Khách
Fiorentina (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
10
4
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
5
0
1
3
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
5
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
4

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 48 87.27% 2 0 63 5.67
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 1 34 31 91.18% 0 0 48 7.49
9 Luka Jovic Tiền đạo cắm 2 1 6 24 21 87.5% 0 1 31 7.64
11 Christian Pulisic Cánh phải 3 1 2 28 25 89.29% 3 0 45 6.97
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.03
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 4 1 0 52 47 90.38% 3 0 69 6.48
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 1 48 45 93.75% 1 3 65 7.97
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 3 2 0 11 7 63.64% 0 0 22 7.21
10 Rafael Leao Cánh trái 1 0 2 26 19 73.08% 1 0 41 6.28
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 1 1 0 30 25 83.33% 0 0 41 6.83
79 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.96
7 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.02
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 26 19 73.08% 1 0 37 5.99
28 Malick Thiaw Trung vệ 1 0 0 49 47 95.92% 0 2 58 5.67
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 4.85
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.05

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 45 6.65
18 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 37 6.37
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 6.59
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 31 25 80.65% 4 0 47 6.77
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 1 1 1 16 14 87.5% 1 0 26 6.91
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 3 38 33 86.84% 3 0 65 7.22
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 6 5 1 11 8 72.73% 0 2 29 7.7
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 1 11 6.38
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 2 34 31 91.18% 0 1 39 6.19
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 57 6.39
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.07
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 2 0 1 39 35 89.74% 1 0 53 6.79
9 Lucas Beltran Tiền vệ công 2 1 1 15 15 100% 0 0 25 6.23
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 19 86.36% 1 0 32 6.26
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 15 5.8
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ