

1.00
0.90
0.98
0.90
1.80
3.75
4.20
0.95
0.95
0.30
2.30
Diễn biến chính




Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
Kiến tạo: Christian Pulisic

Ra sân: Yunus Musah





Ra sân: Tammy Abraham




Ra sân: Danilo Cataldi

Ra sân: Albert Gudmundsson
Kiến tạo: Fikayo Tomori



Ra sân: Fabiano Parisi

Ra sân: Marin Pongracic
Ra sân: Santiago Gimenez

Ra sân: Youssouf Fofana

Ra sân: Christian Pulisic


Ra sân: Rolando Mandragora

Bàn thắng
Phạt đền
♛Hỏng phạt𒉰 đền
Phản lưới nhà
🃏 🥂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐼 ꦍ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 2 | 0 | 63 | 5.67 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 48 | 7.49 | |
9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 6 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 7.64 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 45 | 6.97 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 3 | 0 | 69 | 6.48 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 1 | 3 | 65 | 7.97 | |
90 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 7.21 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 41 | 6.28 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.83 | |
79 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
7 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 37 | 5.99 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 2 | 58 | 5.67 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 4.85 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.65 | |
18 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 37 | 6.37 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 40 | 6.59 | |
8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 47 | 6.77 | |
10 | Albert Gudmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 26 | 6.91 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 65 | 7.22 | |
20 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 29 | 7.7 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.38 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 39 | 6.19 | |
6 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 57 | 6.39 | |
29 | Yacine Adli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 53 | 6.79 | |
9 | Lucas Beltran | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.23 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 32 | 6.26 | |
27 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 15 | 5.8 | |
15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ