

Diễn biến chính



Ra sân: Ismael Bennacer


Ra sân: Marco Benassi

Ra sân: Cristian Buonaiuto
Ra sân: Divock Origi

Ra sân: Charles De Ketelaere


Ra sân: Vlad Chiriches

Ra sân: Felix Afena-Gyan
Ra sân: Aster Vranckx

Ra sân: Alexis Saelemaekers


Kiến tạo: Pablo Manuel Galdames


Ra sân: Pablo Manuel Galdames





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💦
Phản lưới🅺 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người🍎
🔯
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 12 | 5.98 | |
27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 6.63 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 6.11 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 5 | 49 | 7.04 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 4 | 98 | 7.52 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 4 | 0 | 57 | 6.7 | |
10 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 42 | 6.37 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.06 | |
5 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 5 | 62 | 6.65 | |
30 | Junior Messias | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 7.87 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 16 | 6.7 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 34 | 26 | 76.47% | 8 | 1 | 63 | 7.84 | |
90 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 37 | 6.8 | |
40 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 64 | 6.55 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 135 | 120 | 88.89% | 0 | 4 | 142 | 6.69 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 127 | 122 | 96.06% | 0 | 9 | 136 | 7.11 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 41 | 7.69 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 44 | 6.35 | |
24 | Alex Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 11 | 6.34 | |
10 | Cristian Buonaiuto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 6.67 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.84 | |
18 | Paolo Ghiglione | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 39 | 7.27 | |
6 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 29 | 5.63 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 7.07 | |
26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 3 | 2 | 38 | 7.32 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 1 | 58 | 7.51 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 6 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 43 | 7.16 | |
44 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 31 | 6.75 | |
20 | Felix Afena-Gyan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 23 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ