

1.01
0.87
0.98
0.88
2.50
3.50
2.25
1.02
0.80
0.33
2.25
Diễn biến chính







Ra sân: Sultan Faqihi

Ra sân: Luka Djordjevic

Ra sân: Bader Mohammed Munshi


Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani


Ra sân: Francois Kamano

Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏn👍g phạt đền
𒐪 Phản lưới nhà
ꦺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅺 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 2 | 37 | 6.5 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 41 | 8.2 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 33 | 7.3 | |
19 | Luka Djordjevic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 32 | 7.3 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 56 | 7.2 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 45 | 7 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 17 | 6.4 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 3 | 2 | 23 | 6.6 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 2 | 48 | 7.5 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 52 | 7.2 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 49 | 7.1 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 55 | 8 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 40 | 6.5 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 43 | 7.7 | |
99 | Fahad Al-Johani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
40 | Hassan Ahmad Al Shammrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 71 | 6.7 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 2 | 49 | 6.9 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 61 | 6.8 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 89 | 79 | 88.76% | 0 | 2 | 95 | 7.4 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ