

0.95
0.75
0.75
0.85
2.20
3.31
2.55
0.75
0.90
0.65
0.95
Diễn biến chính



Ra sân: Grzegorz Krychowiak


Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya


Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi



Ra sân: Saud Zidan

Ra sân: Abdulrahman Al Safari

Ra sân: Milan Pavkov
Ra sân: Francois Kamano


Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru



Ra sân: Ahmed Abdu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p🦩hạt đền
Phản lưới nhà
꧒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
▨ Thay người
꧟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 50 | 6.4 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 43 | 6.8 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
3 | Mohammed Naji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 58 | 7.4 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 7 | 51 | 7.2 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 34 | 7.3 | |
6 | Ahmad Al-Hbeab | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
88 | Saad Al-Salouli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.2 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
19 | Mohammed Majrashi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 0 | 91 | 7.4 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 25 | 6 | |
23 | Milan Pavkov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 27 | 6.9 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 73 | 7.8 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
10 | Victor Ruiz Abril | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 2 | 76 | 7.1 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 69 | 7.7 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
49 | Ali Al Jubaya | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ