

Diễn biến chính


Kiến tạo: Ahmed Abdu




Kiến tạo: Leandre Tawamba Kana
Ra sân: Saleh Al-Qumaizi

Ra sân: Mohammed Al-Oufi

Ra sân: Ahmed Abdu

Ra sân: Ahmad Al-Hbeab


Kiến tạo: Mohammed Al-Kunaydiri


Ra sân: Masalah Al-Shaekh

Ra sân: Saeed Al-Rubaie
Ra sân: Saad Bguir



Bàn thắng
Phạt đền
🅘
Hỏng phạt đền
🐽
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤡
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 73 | 58 | 79.45% | 0 | 0 | 86 | 7.6 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 4 | 61 | 6.5 | |
4 | Suad Natiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 3 | 82 | 6.8 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 64 | 6.5 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
80 | Abdulelah Al Shammry | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
24 | Mohammed Al-Oufi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
6 | Ahmad Al-Hbeab | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.8 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 4 | 35 | 7.8 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 27 | 5.9 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 58 | 7.1 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 7 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 69 | 7.3 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 2 | 73 | 7.9 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
13 | Masalah Al-Shaekh | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 52 | 6.2 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ