

0.88
0.82
0.90
0.70
4.55
4.20
1.43
0.68
0.97
0.76
0.84
Diễn biến chính



Kiến tạo: Franck Kessie

Kiến tạo: Allan Saint-Maximin



Kiến tạo: Gabriel Veiga

Kiến tạo: Saad Yaslam
Ra sân: Mohammed Al-Oufi

Ra sân: Suad Natiq



Kiến tạo: Gabriel Veiga

Ra sân: Mohammed Al Majhad

Ra sân: Allan Saint-Maximin


Ra sân: Ahmed Abdu




Ra sân: Gabriel Veiga

Ra sân: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Zakaria Sami

Ra sân: Fabian Noguera


Ra sân: Riyad Mahrez
Bàn thắng
Phạt đền
🍰
Hỏng phạt đền
꧂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♔
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 59 | 6.3 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.2 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 48 | 5.7 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
4 | Suad Natiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
80 | Abdulelah Al Shammry | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
24 | Mohammed Al-Oufi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 53 | 8.3 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 49 | 7.8 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 55 | 8.8 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 69 | 7.1 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 54 | 7 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 8.5 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 10 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 44 | 7.3 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ