Vòng Bán kết
22:30 ngày 04/05/2023
Aalborg
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Silkeborg
Địa điểm: Aalborg Stadion
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.79
O 2.5
0.85
U 2.5
0.75
1
2.11
X
3.28
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.01
O 1
0.78
U 1
0.82

Diễn biến chính

Aalborg Aalborg
Phút
Silkeborg Silkeborg
16'
match goal 0 - 1 Tonni Adamsen
Kiến tạo: Stefan Teitur Thordarson
Niclas Jensen Helenius 1 - 1
Kiến tạo: Kilian Ludewig
match goal
20'
21'
match yellow.png ౠ 🍸  Anders Klynge
Alan Sousa 🐼 match yellow.png
21'
Younes Bakiz 2 - 1
Kiến tạo: Iver Fossum
match goal
23'
 Kilian Ludew🍃ig  ꦿ match yellow.png
37'
51'
match yellow.png 💖  Stefan Tei💦tur Thordarson 
68'
match yellow.png Oliver Sonne ౠ
79'
match yellow.png Tobias Salqu🌞ist 
Lucas Qvistorff Andersen 3 - 1 match goal
80'
๊ Malthe Hoejholt match yellow.png
86'
Alan Sousa 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🥃 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nh📖à  🎐 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ജ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aalborg Aalborg
Silkeborg Silkeborg
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
10
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
140
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 4.67
31.33% Kiểm soát bóng 39.67%
5.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
37.4% Kiểm soát bóng 39.1%
8.2 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aalborg (24trận)
Chủ Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
2
3
1
1