Vòng 18
20:00 ngày 16/02/2025
Aalborg
Hoãn ? - ? (0 - 0)
Nordsjaelland
Địa điểm: Aalborg Stadion
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.75
-0.75
0.95
O 3
0.92
U 3
0.91
1
3.37
X
3.75
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.95
O 1.25
0.96
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♏ match phan luoi   🎶 Phản lưới nhà 📖 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ✅ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mads Bomholt
22
Rody de Boer
26
Travis Hernes
17
Andres Jasson
6
Mylian Jimenez
28
Valdemar Moller
5
Marc Nielsen
13
Bjarne Pudel
19
Aaron Seydel
Aalborg Aalborg 4-3-3
4-3-3 Nordsjaelland Nordsjaelland
1
Muller
14
Bruus
2
Diakhite
4
Kramer
20
Jorgense...
8
Widell
16
Davidsen
23
Hansen-A...
10
Ross
27
John
11
Jorgense...
13
Hansen
2
Ankersen
15
Marxen
6
Brink
24
Hogsberg
36
Yirenkyi
25
Lahteenm...
8
Dorgeles
7
Egeli
17
Nene
10
Nygren

Substitutes

12
Rocco Ascone
23
Milan Iloski
18
Justin Janssen
38
William Lykke
45
Noah Markmann
20
Araphat Mohammed
30
Issaka Seidu
21
Zidan Sertdemir
28
Markus Walker
Đội hình dự bị
Aalborg Aalborg
Mads Bomholt 21
Rody de Boer 22
Travis Hernes 26
Andres Jasson 17
Mylian Jimenez 6
Valdemar Moller 28
Marc Nielsen 5
Bjarne Pudel 13
Aaron Seydel 19
Aalborg Nordsjaelland
12 Rocco Ascone
23 Milan Iloski
18 Justin Janssen
38 William Lykke
45 Noah Markmann
20 Araphat Mohammed
30 Issaka Seidu
21 Zidan Sertdemir
28 Markus Walker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
17.67% Kiểm soát bóng 22.33%
4.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 6.1
34.9% Kiểm soát bóng 51.7%
7.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aalborg (23trận)
Chủ Khách
 Nordsj𒁏aelland (20trận) 🐠
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
0
2