Vòng Round 3
01:00 ngày 11/10/2024
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.81
O 2.25
0.77
U 2.25
0.93
1
5.25
X
3.40
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
0.97
O 1
0.97
U 1
0.75

Diễn biến chính

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Nhật Bản Nhật Bản
14'
match goal 0 - 1 Daichi Kamada
Kiến tạo: Hidemasa Morita
46'
match change Junya Ito
Ra sân: Takumi Minamino
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Ayman Yahya
match change
46'
Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
61'
62'
match yellow.png  ಌ Koki Machida
63'
match change Daizen Maeda
Ra sân: Daichi Kamada
 Sa🌄ud Abdulhamid match yellow.png
70'
76'
match change Koki Ogawa
Ra sân: Ayase Ueda
Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
match change
77'
81'
match goal 0 - 2 Koki Ogawa
Kiến tạo: Junya Ito
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
82'
Abdullah Al Khaibari
Ra sân: Abdulelah Al Malki
match change
82'
88'
match change Keito Nakamura
Ra sân: Kaoru Mitoma
88'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Ritsu Doan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   H🥂ỏng phạt đền ✱ match phan luoi 𒐪  Phản lưꦏới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ඣ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Nhật Bản Nhật Bản
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
596
 
Số đường chuyền
 
452
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
20
7
 
Thử thách
 
16
31
 
Long pass
 
20
120
 
Pha tấn công
 
90
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ali Al-Asmari
16
Faisal Al-Ghamdi
15
Abdullah Al Khaibari
21
Raghed Najjar
1
Mohammed Al Yami
3
Awn Mutlaq Al Slaluli
11
Saleh Javier Al-Sheri
5
Meshal Khayrallah
18
Abdulrahman Ghareeb
2
Rayan Hamed
10
Mohammed Khalil Maran
20
Jarah M Al Ataiqi
20
Jarah M Al Ataiqi
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 4-3-3
3-4-2-1 Nhật Bản Nhật Bản
22
Kassar
14
Kadesh
17
Altambak...
4
Al-Oujam...
12
Abdulham...
6
Al-Dawsa...
8
Malki
7
Aljuwayr
19
Dawsari
9
Al-Burai...
23
Yahya
1
Suzuki
4
Itakura
3
Taniguch...
16
Machida
10
Doan
6
Endo
5
Morita
7
Mitoma
8
Minamino
15
Kamada
9
Ueda

Substitutes

22
Reo Hatate
14
Junya Ito
20
Takefusa Kubo
11
Daizen Maeda
13
Keito Nakamura
19
Koki Ogawa
18
Yuki Ohashi
12
Keisuke Osako
21
Ayumu Seko
2
Yukinari Sugawara
17
Ao Tanaka
23
Kosei Tani
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Ali Al-Asmari 13
Faisal Al-Ghamdi 16
Abdullah Al Khaibari 15
Raghed Najjar 21
Mohammed Al Yami 1
Awn Mutlaq Al Slaluli 3
Saleh Javier Al-Sheri 11
Meshal Khayrallah 5
Abdulrahman Ghareeb 18
Rayan Hamed 2
Mohammed Khalil Maran 10
Jarah M Al Ataiqi 20
Jarah M Al Ataiqi 20
Ả Rập Xê-út Nhật Bản
22 Reo Hatate
14 Junya Ito
20 Takefusa Kubo
11 Daizen Maeda
13 Keito Nakamura
19 Koki Ogawa
18 Yuki Ohashi
12 Keisuke Osako
21 Ayumu Seko
2 Yukinari Sugawara
17 Ao Tanaka
23 Kosei Tani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6
66% Kiểm soát bóng 63.67%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.4
1.4 Bàn thua 0.4
7.2 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 0.8
4.4 Sút trúng cầu môn 6.8
64.5% Kiểm soát bóng 63.9%
8.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (12trận)
Chủ Khách
Nhật Bản (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
6