Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 |
T T T T T T
|
|
2 | Vllaznia Shkoder | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 |
T T B T T H
|
|
3 | KS Dinamo Tirana | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 25 | 11 |
B T H H H H
|
|
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 |
H T H H H B
|
|
5 | KF Laci | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 |
B B T H T T
|
|
6 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 |
T B B H B H
|
|
7 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 |
B B T H H T
|
|
8 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 |
T T B B B H
|
|
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 |
B B B B H B
|
|
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 |
H B T H B B
|
BXH BD VĐQG Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nಞhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Alb♎ania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp h🎃ạng bóng đá 🌟Ngoại Hạng Anh
ꦕ Bảng xếp hạng bóng đá La Liga 💧
Bảng xếp hạng bóng đá ♒Cúp C1 Châu Âu ⛎
Bảng xếp hạng𒁏 bóng𝔉 đá Cúp C1 Châu Á
♓ Bảng๊ xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga 📖 ♋
Bảng xếp hạng bóng đá♓ Serie A 💫
𓂃 Bảng xếp hạng bón꧅g đá Ligue 1
Bóng đá Albania
VĐQG AlbaniaNgày 16/02/2025
KF Tirana 1-0 Skenderbeu Korca
Ngày 15/02/2025
KS Dinamo Tirana 0-0 Vllaznia Shkoder
Ngày 10/02/2025
Teuta Durres 0-0 KS Dinamo Tirana
Ngày 09/02/2025
# CLB T +/- Đ
1 Egnatia 25 17 48
2 Vllaznia Shkoder 25 12 44
3 KS Dinamo Tirana 25 11 41
4 Partizani Tirana 25 10 40
5 KF Laci 25 2 30
6 KS Elbasani 25 -2 30
7 KF Tirana 25 -3 26
8 KS Bylis 25 -14 25
9 Teuta Durres 25 -17 24
10 Skenderbeu Korca 25 -16 20
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614