
2
-
1
Paulo Andre Saraiva Dos Santos

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
7
90
Tổng số điểm giành được trong trận
76
40
Số lần giao bóng 1 thành công
45
77
Tổng số lần giao bóng 1
89
0.5195
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5056
35
Số lần giao bóng 2 thành công
37
37
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.9459
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8409
6
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6222
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4865
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4412
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
9
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40