
2
-
0
Ichino Horikawa

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
72
Tổng số điểm giành được trong trận
63
39
Số lần giao bóng 1 thành công
55
62
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.629
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7534
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7179
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
32
39
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7805
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3478
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30