Santiago Perez
2 - 1
David Martirosian
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
89
Tổng số điểm giành được trong trận
86
62
Số lần giao bóng 1 thành công
55
96
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6962
30
Số lần giao bóng 2 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
5
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
31
28
Số lần giao bóng 1 thành công
16
39
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7179
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15