Nicolás Kicker
0 - 0
Arklon Huertas Del Pino Cordova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
83
Tổng số điểm giành được trong trận
66
44
Số lần giao bóng 1 thành công
52
71
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.6197
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
4
Số lần bẻ break thành công
1
15
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6591
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5962
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
28
25
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
10
11
Số lần giao bóng 1 thành công
6
20
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30