
2
-
0
Pedro Sakamoto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
55
Tổng số điểm giành được trong trận
26
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40