Moyuka Uchijima
2 - 0
Ekaterina Alexandrova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
35
Tổng số lần giao bóng 2
25
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
77
Tổng số lần giao bóng 1
70
75
Tổng số điểm giành được trong trận
72
42
Số lần giao bóng 1 thành công
45
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5778
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
31
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
26
Số lần giao bóng 1 thành công
28
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5