
0
-
2
Neal Skupski/Desirae Krawczyk

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
50
Tổng số lần giao bóng 1
55
49
Tổng số điểm giành được trong trận
56
28
Số lần giao bóng 1 thành công
38
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
21
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40