
2
-
1
Joe Salisbury/Neal Skupski

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
32
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3438
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
95
Tổng số lần giao bóng 1
92
103
Tổng số điểm giành được trong trận
84
77
Số lần giao bóng 1 thành công
60
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.8105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
17
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Tổng số lần giao bóng 1
15
24
Tổng số điểm giành được trong trận
8
10
Số lần giao bóng 1 thành công
7
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1429
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
47
42
Tổng số điểm giành được trong trận
42
32
Số lần giao bóng 1 thành công
34
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
4
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
41
Tổng số lần giao bóng 1
30
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
35
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.8537
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0