
2
-
1
Anna Danilina/Irina Khromacheva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
24
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
12
Số cơ hội bẻ break có được
15
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
71
Tổng số lần giao bóng 1
61
64
Tổng số điểm giành được trong trận
68
43
Số lần giao bóng 1 thành công
37
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6512
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4595
0.6056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6066
24
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4074
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
7
6
Số lần giao bóng 1 thành công
8
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 3
10
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 7 - 4
, 8 - 4
, 8 - 5
, 9 - 5
, 9 - 6
, 9 - 7